Danh Sách Mã Vùng Số Điện Thoại Của 59/63 Tỉnh Thành Từ 1/3/2015
09:50AM 08/01/2015, Khác
Bảng HTML để tìm kiếm bằng Ctrl + F hoặc CMD + F
Tỉnh/Thành | Số cũ | Số mới | Tỉnh/Thành | Số cũ | Số mới |
An Giang | 76 | 296 | Kiên Giang | 77 | 297 |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 64 | 254 | Kon Tum | 60 | 260 |
Bắc Giang | 240 | 204 | Lai Châu | 231 | 213 |
Bắc Kạn | 281 | 209 | Lâm Đồng | 63 | 263 |
Bạc Liêu | 781 | 291 | Lạng Sơn | 25 | 205 |
Bắc Ninh | 241 | 222 | Lào Cai | 20 | 214 |
Bến Tre | 75 | 275 | Long An | 72 | 272 |
Bình Định | 56 | 256 | Nam Định | 350 | 228 |
Bình Dương | 650 | 274 | Nghệ An | 38 | 238 |
Bình Phước | 651 | 271 | Ninh Bình | 30 | 229 |
Bình Thuận | 62 | 252 | Ninh Thuận | 68 | 259 |
Cà Mau | 780 | 290 | Phú Thọ | 210 | 210 |
Cần Thơ | 710 | 292 | Phú Yên | 57 | 257 |
Cao Bằng | 26 | 206 | Quảng Bình | 52 | 232 |
Đà Nẵng | 511 | 236 | Quảng Nam | 510 | 235 |
Đắk Lắk | 500 | 262 | Quảng Ngãi | 55 | 255 |
Đắk Nông | 501 | 261 | Quảng Ninh | 33 | 203 |
Điện Biên | 230 | 215 | Quảng Trị | 53 | 233 |
Đồng Nai | 61 | 251 | Sóc Trăng | 79 | 299 |
Đồng Tháp | 67 | 277 | Sơn La | 22 | 212 |
Gia Lai | 59 | 269 | Tây Ninh | 66 | 276 |
Hà Giang | 219 | 219 | Thái Bình | 36 | 227 |
Hà Nam | 351 | 226 | Thái Nguyên | 280 | 208 |
Hà Nội | 4 | 24 | Thanh Hoá | 37 | 237 |
Hà Tĩnh | 39 | 239 | Thừa Thiên - Huế | 54 | 234 |
Hải Dương | 320 | 220 | Tiền Giang | 73 | 273 |
Hải Phỏng | 31 | 225 | Trà Vinh | 74 | 294 |
Hậu Giang | 711 | 293 | Tuyên Quang | 27 | 207 |
Hòa Bình | 218 | 218 | Vĩnh Long | 70 | 270 |
Hồ Chí Minh | 8 | 28 | Vĩnh Phúc | 211 | 211 |
Hưng Yên | 321 | 221 | Yên Bái | 29 | 216 |
Khánh Hoà | 58 | 258 |